Có 2 kết quả:

盛会 shèng huì ㄕㄥˋ ㄏㄨㄟˋ盛會 shèng huì ㄕㄥˋ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pageant
(2) distinguished meeting

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pageant
(2) distinguished meeting

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0